Characters remaining: 500/500
Translation

dawson's encephalitis

Academic
Friendly

Giải thích về từ "Dawson's Encephalitis"

"Dawson's Encephalitis" (viêm toàn não hoá bán cấp) một loại bệnh viêm não, thường xảy ra do sự phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với một số loại bệnh tự miễn. Đây một bệnh hiếm gặp, ảnh hưởng đến não có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng. Bệnh này thường được biết đến qua tên của bác sĩ đã nghiên cứu mô tả , bác sĩ Dawson.

dụ về cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "The patient was diagnosed with Dawson's encephalitis after showing symptoms of confusion and seizures."
    • (Bệnh nhân được chẩn đoán mắc viêm toàn não hoá bán cấp sau khi triệu chứng lẫn lộn co giật.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Research into the pathophysiology of Dawson's encephalitis has revealed significant insights into autoimmune reactions in the central nervous system."
    • (Nghiên cứu về sinh lý bệnh của viêm toàn não hoá bán cấp đã tiết lộ những hiểu biết quan trọng về các phản ứng tự miễn trong hệ thần kinh trung ương.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Encephalitis: Từ này có nghĩa "viêm não" nói chung. nhiều loại viêm não khác nhau, không chỉ riêng Dawson's encephalitis.
  • Autoimmune Encephalitis: thuật ngữ chỉ bệnh viêm não do hệ miễn dịch tấn công nhầm vào não, trong đó có thể bao gồm Dawson's encephalitis.
Từ đồng nghĩa:
  • Brain inflammation: Viêm não.
  • Neurological disorder: Rối loạn thần kinh.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Under attack": Có thể dùng để mô tả tình trạng cơ thể bị tấn công bởi một căn bệnh, như trong câu: "The patient's immune system is under attack from Dawson's encephalitis."
  • "Fight off": Có thể sử dụng để chỉ việc cơ thể cố gắng chống lại bệnh tật, dụ: "The body tries to fight off Dawson's encephalitis through its immune response."
Kết luận:

"Dawson's Encephalitis" một thuật ngữ y học chỉ một loại viêm não đặc biệt, thường liên quan đến các phản ứng tự miễn. Việc hiểu biết về loại bệnh này có thể giúp nâng cao nhận thức về sức khỏe não bộ các rối loạn liên quan.

Noun
  1. viêm toàn não hoá bán cấp

Comments and discussion on the word "dawson's encephalitis"